Có 2 kết quả:
衝鋒 xung phong • 衝锋 xung phong
phồn thể
Từ điển phổ thông
xung phong, xông thằng vào nơi nguy hiểm
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xông vào mũi nhọn gươm dáo của quân địch, ý nói xông lên mà đánh giặc.
giản thể
Từ điển phổ thông
xung phong, xông thằng vào nơi nguy hiểm