Có 2 kết quả:

衝鋒 xung phong衝锋 xung phong

1/2

xung phong

phồn thể

Từ điển phổ thông

xung phong, xông thằng vào nơi nguy hiểm

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xông vào mũi nhọn gươm dáo của quân địch, ý nói xông lên mà đánh giặc.

xung phong

giản thể

Từ điển phổ thông

xung phong, xông thằng vào nơi nguy hiểm